Có 2 kết quả:

奶农 nǎi nóng ㄋㄞˇ ㄋㄨㄥˊ奶農 nǎi nóng ㄋㄞˇ ㄋㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dairy farming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dairy farming

Bình luận 0